Bảng xếp hạng Vòng loại Nữ Châu Á hôm nay
Bảng xếp hạng Vòng loại Nữ Châu Á mới nhất
Bảng A
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bhutan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 |
2 | Iran Nữ | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 |
3 | Jordan Nữ | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 |
4 | Singapore Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 |
5 | Lebanon Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 |
Bảng B
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Ấn Độ Nữ | 4 | 4 | 0 | 0 | 24 | 1 | 23 | 12 |
2 | Thái Lan Nữ | 4 | 3 | 0 | 1 | 23 | 2 | 21 | 9 |
3 | Đông Timo Nữ | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 4 |
4 | Iraq Nữ | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 14 | -9 | 4 |
5 | Mông Cổ Nữ | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 32 | -29 | 0 |
Bảng C
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Bangladesh Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 9 |
2 | Myanmar Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 15 | 2 | 13 | 6 |
3 | Bahrain Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 15 | -13 | 1 |
4 | Turkmenistan Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 17 | -15 | 1 |
Bảng D
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Đài Loan Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 9 |
2 | Pakistan Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 9 | -5 | 6 |
3 | Indonesia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
4 | Kyrgyzstan Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 |
Bảng E
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Việt Nam Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 17 | 0 | 17 | 9 |
2 | UAE Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 |
3 | Đảo Guam Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 |
4 | Maldives Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 15 | -15 | 0 |
Bảng F
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Nepal Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 20 | 3 | 17 | 7 |
2 | Uzbekistan Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 20 | 3 | 17 | 7 |
3 | Lào Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 16 | -14 | 3 |
4 | Sri Lanka Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 20 | -20 | 0 |
Bảng G
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Philippines Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 9 |
2 | Hồng Kông Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
3 | Campuchia Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 8 | -5 | 4 |
4 | Arập Xêut Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 |
Bảng H
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Triều Tiên Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 26 | 0 | 26 | 9 |
2 | Malaysia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | -4 | 6 |
3 | Palestine Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | -8 | 3 |
4 | Tajikistan Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | -14 | 0 |
Bảng xếp hạng Vòng loại Nữ Châu Á mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại Nữ Châu Á – Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất hôm nay giúp người dùng có thể theo dõi chi tiết thứ hạng, điểm số, hiệu số bàn thắng bại và thành tích thi đấu của từng đội bóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại Nữ Châu Á:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Lưu lại: lịch bóng đá hôm nay | tỷ lệ kèo bóng đá