Bảng xếp hạng VĐQG Uruguay hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Uruguay mới nhất
1 | CA Penarol | 16 | 14 | 2 | 0 | 34 | 8 | 26 | 44 |
2 | Nacional(URU) | 16 | 11 | 4 | 1 | 34 | 17 | 17 | 37 |
3 | Cerro Largo | 16 | 9 | 3 | 4 | 21 | 14 | 7 | 30 |
4 | Boston River | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 20 | 2 | 27 |
5 | Defensor SC | 16 | 7 | 5 | 4 | 29 | 19 | 10 | 26 |
6 | CA Progreso | 16 | 7 | 3 | 6 | 26 | 27 | -1 | 24 |
7 | Racing Club (URU) | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 22 | 2 | 22 |
8 | Wanderers | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 21 | -5 | 19 |
9 | Liverpool P. (URU) | 16 | 4 | 6 | 6 | 24 | 26 | -2 | 18 |
10 | Dep. Maldonado | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 20 | -3 | 18 |
11 | Cerro Montevideo | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 17 |
12 | Rampla Juniors | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 28 | -12 | 16 |
13 | CA River Plate (URU) | 16 | 3 | 5 | 8 | 20 | 27 | -7 | 14 |
14 | Danubio | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 22 | -8 | 14 |
15 | CA Fenix | 16 | 3 | 4 | 9 | 12 | 20 | -8 | 13 |
16 | Miramar Misiones | 16 | 2 | 6 | 8 | 18 | 28 | -10 | 12 |
Bảng xếp hạng VĐQG Uruguay mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Uruguay – Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất hôm nay giúp người dùng có thể theo dõi chi tiết thứ hạng, điểm số, hiệu số bàn thắng bại và thành tích thi đấu của từng đội bóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Uruguay:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Lưu lại: lịch bóng đá hôm nay | tỷ lệ kèo bóng đá