Bảng xếp hạng VĐQG Romania hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Romania mới nhất
1 | CFR Cluj | 31 | 15 | 12 | 4 | 59 | 33 | 26 | 57 |
2 | Steaua Bucuresti | 31 | 15 | 12 | 4 | 46 | 27 | 19 | 57 |
3 | Universitatea Craiova | 31 | 15 | 10 | 6 | 48 | 28 | 20 | 55 |
4 | Universitaea Cluj | 31 | 14 | 10 | 7 | 43 | 30 | 13 | 52 |
5 | Dinamo Bucuresti | 31 | 13 | 12 | 6 | 42 | 29 | 13 | 51 |
6 | Rapid Bucuresti | 31 | 11 | 14 | 6 | 38 | 29 | 9 | 47 |
7 | Hermannstadt | 31 | 11 | 9 | 11 | 35 | 41 | -6 | 42 |
8 | Sepsi OSK | 31 | 11 | 8 | 12 | 39 | 37 | 2 | 41 |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 |
10 | UTA Arad | 31 | 9 | 10 | 12 | 30 | 35 | -5 | 37 |
11 | Farul Constanta | 31 | 8 | 12 | 11 | 29 | 38 | -9 | 36 |
12 | Otelul Galati | 31 | 7 | 11 | 13 | 24 | 34 | -10 | 32 |
13 | Politehnica Iasi | 31 | 8 | 8 | 15 | 29 | 46 | -17 | 32 |
14 | Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 |
15 | Unirea Slobozia | 31 | 7 | 6 | 18 | 29 | 48 | -19 | 27 |
16 | Gloria Buzau | 31 | 6 | 5 | 20 | 27 | 52 | -25 | 23 |
17 | FC Metaloglobus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng VĐQG Romania mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Romania – Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất hôm nay giúp người dùng có thể theo dõi chi tiết thứ hạng, điểm số, hiệu số bàn thắng bại và thành tích thi đấu của từng đội bóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Romania:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Lưu lại: lịch bóng đá hôm nay | tỷ lệ kèo bóng đá