Bảng xếp hạng VĐQG Peru hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Peru mới nhất
1 | Universitario | 17 | 12 | 2 | 3 | 38 | 12 | 26 | 38 |
2 | Alianza Lima | 16 | 10 | 3 | 3 | 22 | 11 | 11 | 33 |
3 | Cusco FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 31 | 20 | 11 | 31 |
4 | Alianza Atletico | 17 | 10 | 1 | 6 | 27 | 18 | 9 | 31 |
5 | Melgar | 17 | 8 | 6 | 3 | 27 | 19 | 8 | 30 |
6 | Sport Huancayo | 17 | 9 | 3 | 5 | 23 | 18 | 5 | 30 |
7 | Dep. Garcilaso | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 19 | 9 | 27 |
8 | Sporting Cristal | 16 | 8 | 2 | 6 | 27 | 23 | 4 | 26 |
9 | AD Tarma | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 30 | -6 | 24 |
10 | Cienciano | 17 | 5 | 8 | 4 | 29 | 24 | 5 | 23 |
11 | Atletico Grau | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 22 | 0 | 22 |
12 | CD Los Chankas | 17 | 5 | 7 | 5 | 24 | 25 | -1 | 22 |
13 | Sport Boys | 17 | 5 | 5 | 7 | 26 | 27 | -1 | 20 |
14 | UTC Cajamarca | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 30 | -13 | 18 |
15 | Juan Pablo II | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 |
16 | Binacional | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 31 | -17 | 13 |
17 | Ayacucho FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 27 | -14 | 12 |
18 | Comerciantes Unidos | 16 | 2 | 5 | 9 | 17 | 28 | -11 | 11 |
19 | Alianza Huanuco | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 31 | -16 | 10 |
Bảng xếp hạng VĐQG Peru mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Peru – Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất hôm nay giúp người dùng có thể theo dõi chi tiết thứ hạng, điểm số, hiệu số bàn thắng bại và thành tích thi đấu của từng đội bóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Peru:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Lưu lại: lịch bóng đá hôm nay | tỷ lệ kèo bóng đá