Bảng xếp hạng VĐQG Peru hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Peru mới nhất
1 | Alianza Lima | 17 | 13 | 0 | 4 | 34 | 14 | 20 | 39 |
2 | Universitario | 17 | 11 | 1 | 5 | 29 | 13 | 16 | 34 |
3 | Sporting Cristal | 17 | 9 | 7 | 1 | 33 | 18 | 15 | 34 |
4 | Cusco FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 22 | 0 | 29 |
5 | Carlos A. Mannucci | 16 | 8 | 2 | 6 | 16 | 14 | 2 | 26 |
6 | Dep. Garcilaso | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 22 | 6 | 24 |
7 | Sport Huancayo | 16 | 7 | 3 | 6 | 29 | 24 | 5 | 24 |
8 | Cesar Vallejo | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 20 | 2 | 24 |
9 | Cienciano | 17 | 7 | 3 | 7 | 23 | 27 | -4 | 24 |
10 | Melgar | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 21 | 1 | 22 |
11 | Alianza Atletico | 17 | 6 | 4 | 7 | 32 | 33 | -1 | 22 |
12 | Dep. Municipal | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 21 | -3 | 21 |
13 | UTC Cajamarca | 17 | 5 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 21 |
14 | AD Tarma | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 20 |
15 | Atletico Grau | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 19 | 7 | 19 |
16 | DU Comercio | 16 | 5 | 2 | 9 | 20 | 36 | -16 | 17 |
17 | Binacional | 16 | 4 | 3 | 9 | 24 | 32 | -8 | 15 |
18 | Sport Boys | 16 | 3 | 3 | 10 | 11 | 26 | -15 | 12 |
19 | Academia Cantolao | 16 | 2 | 3 | 11 | 9 | 32 | -23 | 9 |
Bảng xếp hạng VĐQG Peru mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Peru – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH VĐQG Peru… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Peru:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm