Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản mới nhất
1 | Kashiwa Reysol | 23 | 12 | 8 | 3 | 31 | 20 | 11 | 44 |
2 | Kyoto Sanga | 23 | 12 | 5 | 6 | 38 | 27 | 11 | 41 |
3 | Kashima Antlers | 23 | 13 | 2 | 8 | 33 | 22 | 11 | 41 |
4 | Vissel Kobe | 22 | 12 | 4 | 6 | 30 | 21 | 9 | 40 |
5 | Kawasaki Fro. | 23 | 10 | 8 | 5 | 37 | 24 | 13 | 38 |
6 | Machida Zelvia | 23 | 11 | 4 | 8 | 33 | 25 | 8 | 37 |
7 | Sanf Hiroshima | 21 | 11 | 3 | 7 | 24 | 15 | 9 | 36 |
8 | Urawa Red | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 34 |
9 | Cerezo Osaka | 23 | 9 | 6 | 8 | 34 | 30 | 4 | 33 |
10 | Gamba Osaka | 23 | 9 | 4 | 10 | 27 | 30 | -3 | 31 |
11 | Okayama | 22 | 8 | 6 | 8 | 19 | 18 | 1 | 30 |
12 | Avispa Fukuoka | 22 | 8 | 6 | 8 | 19 | 21 | -2 | 30 |
13 | Tokyo Verdy | 22 | 7 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 28 |
14 | Shimizu S-Pulse | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 32 | -5 | 27 |
15 | FC Tokyo | 23 | 7 | 5 | 11 | 24 | 32 | -8 | 26 |
16 | Nagoya Grampus | 22 | 6 | 7 | 9 | 26 | 29 | -3 | 25 |
17 | Shonan Bellmare | 22 | 6 | 5 | 11 | 16 | 30 | -14 | 23 |
18 | Yokohama FC | 23 | 5 | 4 | 14 | 14 | 28 | -14 | 19 |
19 | Alb. Niigata (JPN) | 23 | 4 | 7 | 12 | 24 | 39 | -15 | 19 |
20 | Yokohama FM | 23 | 4 | 6 | 13 | 20 | 32 | -12 | 18 |
Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nhật Bản – Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất hôm nay giúp người dùng có thể theo dõi chi tiết thứ hạng, điểm số, hiệu số bàn thắng bại và thành tích thi đấu của từng đội bóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nhật Bản:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Lưu lại: lịch bóng đá hôm nay | tỷ lệ kèo bóng đá