Bảng xếp hạng VĐQG Mexico hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico mới nhất
1 | Toluca | 17 | 11 | 4 | 2 | 41 | 22 | 19 | 37 |
2 | Club America | 17 | 10 | 4 | 3 | 34 | 10 | 24 | 34 |
3 | Cruz Azul | 17 | 9 | 6 | 2 | 26 | 16 | 10 | 33 |
4 | Tigres UANL | 17 | 10 | 3 | 4 | 24 | 14 | 10 | 33 |
5 | Monterrey | 19 | 9 | 4 | 6 | 35 | 25 | 10 | 31 |
6 | Necaxa | 17 | 10 | 1 | 6 | 36 | 29 | 7 | 31 |
7 | Pachuca | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 24 | 7 | 31 |
8 | Club Leon | 17 | 9 | 3 | 5 | 24 | 21 | 3 | 30 |
9 | Juarez | 18 | 6 | 7 | 5 | 17 | 22 | -5 | 25 |
10 | Pumas UNAM | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 29 | -5 | 22 |
11 | Chivas Guad. | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 21 | -3 | 21 |
12 | Queretaro | 17 | 6 | 2 | 9 | 17 | 24 | -7 | 20 |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 1 | 10 | 29 | 35 | -6 | 19 |
14 | Atlas | 17 | 4 | 6 | 7 | 25 | 32 | -7 | 18 |
15 | San Luis | 17 | 6 | 0 | 11 | 20 | 33 | -13 | 18 |
16 | Mazatlan FC | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 17 |
17 | Puebla | 17 | 2 | 3 | 12 | 12 | 25 | -13 | 9 |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 1 | 14 | 15 | 36 | -21 | 7 |
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Mexico – Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất hôm nay giúp người dùng có thể theo dõi chi tiết thứ hạng, điểm số, hiệu số bàn thắng bại và thành tích thi đấu của từng đội bóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Mexico:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Lưu lại: lịch bóng đá hôm nay | tỷ lệ kèo bóng đá