Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan mới nhất
1 | Astana | 16 | 10 | 4 | 2 | 32 | 16 | 16 | 34 |
2 | Tobol Kostanay | 15 | 10 | 4 | 1 | 29 | 13 | 16 | 34 |
3 | Kairat Almaty | 15 | 10 | 3 | 2 | 32 | 11 | 21 | 33 |
4 | Aktobe | 16 | 10 | 2 | 4 | 26 | 12 | 14 | 32 |
5 | Yelimay Semey | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 16 | 5 | 25 |
6 | Okzhetpes | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 24 | 0 | 24 |
7 | Ordabasy | 15 | 6 | 5 | 4 | 15 | 12 | 3 | 23 |
8 | FC Zhenis | 15 | 4 | 8 | 3 | 17 | 13 | 4 | 20 |
9 | FK Kyzylzhar | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 21 | -2 | 19 |
10 | Zhetysu Taldykorgan | 16 | 2 | 7 | 7 | 13 | 25 | -12 | 13 |
11 | Kaisar Kyzylorda | 16 | 2 | 7 | 7 | 16 | 29 | -13 | 13 |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 16 | 3 | 4 | 9 | 10 | 23 | -13 | 13 |
13 | Turan (KAZ) | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 26 | -13 | 11 |
14 | Atyrau | 16 | 1 | 2 | 13 | 9 | 35 | -26 | 5 |
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Kazakhstan – Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất hôm nay giúp người dùng có thể theo dõi chi tiết thứ hạng, điểm số, hiệu số bàn thắng bại và thành tích thi đấu của từng đội bóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Kazakhstan:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Lưu lại: lịch bóng đá hôm nay | tỷ lệ kèo bóng đá