Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia mới nhất
1 | Borneo FC | 34 | 21 | 7 | 6 | 53 | 31 | 22 | 70 |
2 | Persib Bandung | 34 | 16 | 14 | 4 | 65 | 38 | 27 | 62 |
3 | Bali United Pusam | 34 | 17 | 7 | 10 | 55 | 43 | 12 | 58 |
4 | Madura United FC | 34 | 15 | 10 | 9 | 58 | 45 | 13 | 55 |
5 | Dewa United | 34 | 14 | 12 | 8 | 59 | 48 | 11 | 54 |
6 | PSIS Semarang | 34 | 15 | 8 | 11 | 49 | 41 | 8 | 53 |
7 | Persis Solo FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 50 | 47 | 3 | 50 |
8 | Persija Jakarta | 34 | 12 | 12 | 10 | 49 | 41 | 8 | 48 |
9 | Persik Kediri | 34 | 13 | 9 | 12 | 58 | 55 | 3 | 48 |
10 | Barito Putera | 34 | 11 | 13 | 10 | 51 | 48 | 3 | 46 |
11 | PSM Makassar | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 39 | 5 | 44 |
12 | Persebaya Surabaya | 34 | 10 | 12 | 12 | 33 | 46 | -13 | 42 |
13 | PSS Sleman | 34 | 9 | 12 | 13 | 49 | 53 | -4 | 39 |
14 | Persita Tangerang | 34 | 10 | 9 | 15 | 44 | 63 | -19 | 39 |
15 | Arema Indonesia | 34 | 10 | 8 | 16 | 42 | 60 | -18 | 38 |
16 | RANS Nusantara | 34 | 8 | 11 | 15 | 36 | 52 | -16 | 35 |
17 | Bhayangkara | 34 | 5 | 11 | 18 | 42 | 57 | -15 | 26 |
18 | Persikabo 1973 | 34 | 4 | 8 | 22 | 44 | 74 | -30 | 20 |
Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Indonesia – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH VĐQG Indonesia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Indonesia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Lưu lại: lịch bóng đá hôm nay | tỷ lệ kèo bóng đá