Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia mới nhất
| 1 | Borneo FC | 13 | 11 | 0 | 2 | 25 | 8 | 17 | 33 |
| 2 | Persija Jakarta | 13 | 9 | 2 | 2 | 27 | 12 | 15 | 29 |
| 3 | Persib Bandung | 12 | 9 | 1 | 2 | 22 | 8 | 14 | 28 |
| 4 | Malut United | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 13 | 7 | 22 |
| 5 | PSIM Yogyakarta | 13 | 6 | 4 | 3 | 16 | 15 | 1 | 22 |
| 6 | PSM Makassar | 13 | 4 | 7 | 2 | 20 | 13 | 7 | 19 |
| 7 | Bhayangkara | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 9 | 3 | 19 |
| 8 | Persita Tangerang | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 19 |
| 9 | Persebaya Surabaya | 13 | 4 | 6 | 3 | 15 | 13 | 2 | 18 |
| 10 | Persik Kediri | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 17 | 0 | 18 |
| 11 | Arema Indonesia | 13 | 4 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 17 |
| 12 | Bali United Pusam | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 18 | -2 | 17 |
| 13 | Madura United FC | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 17 | -6 | 13 |
| 14 | PSBS Biak Numfor | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 27 | -14 | 12 |
| 15 | Dewa United | 13 | 3 | 1 | 9 | 10 | 24 | -14 | 10 |
| 16 | Persijap Jepara | 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 23 | -10 | 8 |
| 17 | Semen Padang | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 20 | -11 | 7 |
| 18 | Persis Solo FC | 13 | 1 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 7 |
Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Indonesia – Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất hôm nay giúp người dùng có thể theo dõi chi tiết thứ hạng, điểm số, hiệu số bàn thắng bại và thành tích thi đấu của từng đội bóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Indonesia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Lưu lại: lịch bóng đá hôm nay | tỷ lệ kèo bóng đá