Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan mới nhất
1 | PSV Eindhoven | 15 | 14 | 0 | 1 | 56 | 12 | 44 | 42 |
2 | Ajax | 14 | 10 | 3 | 1 | 31 | 14 | 17 | 33 |
3 | Utrecht | 14 | 10 | 2 | 2 | 26 | 19 | 7 | 32 |
4 | Feyenoord | 14 | 8 | 5 | 1 | 32 | 14 | 18 | 29 |
5 | Twente | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 20 | 10 | 28 |
6 | AZ Alkmaar | 14 | 7 | 2 | 5 | 26 | 15 | 11 | 23 |
7 | NAC Breda | 14 | 6 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 19 |
8 | Go Ahead Eagles | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 23 | -3 | 18 |
9 | Fortuna Sittard | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 19 | -4 | 18 |
10 | NEC Nijmegen | 14 | 5 | 1 | 8 | 21 | 14 | 7 | 16 |
11 | Willem II | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 16 | -1 | 16 |
12 | Zwolle | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 24 | -9 | 15 |
13 | Groningen | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 24 | -10 | 15 |
14 | Heerenveen | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 27 | -13 | 15 |
15 | Heracles Almelo | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 26 | -12 | 13 |
16 | Sparta Rotterdam | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 21 | -8 | 11 |
17 | RKC Waalwijk | 14 | 1 | 3 | 10 | 13 | 34 | -21 | 6 |
18 | Almere City | 14 | 1 | 3 | 10 | 6 | 31 | -25 | 6 |
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hà Lan – Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất hôm nay giúp người dùng có thể theo dõi chi tiết thứ hạng, điểm số, hiệu số bàn thắng bại và thành tích thi đấu của từng đội bóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hà Lan:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Lưu lại: lịch bóng đá hôm nay | tỷ lệ kèo bóng đá