Bảng xếp hạng VĐQG Georgia hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia mới nhất
1 | FC Iberia 1999 | 35 | 23 | 5 | 7 | 73 | 45 | 28 | 74 |
2 | Dila Gori | 35 | 19 | 11 | 5 | 57 | 28 | 29 | 68 |
3 | Torpedo Kut. | 35 | 20 | 7 | 8 | 57 | 40 | 17 | 67 |
4 | Dinamo Batumi | 35 | 14 | 10 | 11 | 41 | 41 | 0 | 52 |
5 | Samgurali Tskh. | 35 | 11 | 10 | 14 | 50 | 48 | 2 | 43 |
6 | Dinamo Tbilisi | 35 | 9 | 12 | 14 | 33 | 43 | -10 | 39 |
7 | Kolkheti Poti | 35 | 8 | 14 | 13 | 46 | 57 | -11 | 38 |
8 | Gagra Tbilisi | 35 | 10 | 5 | 20 | 35 | 53 | -18 | 35 |
9 | FC Telavi | 35 | 8 | 10 | 17 | 32 | 42 | -10 | 34 |
10 | Samtredia | 35 | 5 | 12 | 18 | 33 | 60 | -27 | 27 |
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Georgia – Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất hôm nay giúp người dùng có thể theo dõi chi tiết thứ hạng, điểm số, hiệu số bàn thắng bại và thành tích thi đấu của từng đội bóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Georgia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Lưu lại: lịch bóng đá hôm nay | tỷ lệ kèo bóng đá