Bảng xếp hạng VĐQG Estonia hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia mới nhất
1 | Levadia T. | 20 | 15 | 2 | 3 | 48 | 16 | 32 | 47 |
2 | Flora Tallinn | 20 | 14 | 2 | 4 | 43 | 17 | 26 | 44 |
3 | Nomme Kalju | 20 | 12 | 2 | 6 | 37 | 22 | 15 | 38 |
4 | Paide Linname. | 20 | 12 | 2 | 6 | 31 | 18 | 13 | 38 |
5 | Trans Narva | 19 | 11 | 1 | 7 | 36 | 25 | 11 | 34 |
6 | Vaprus Parnu | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 27 | -1 | 22 |
7 | Tammeka Tartu | 20 | 6 | 1 | 13 | 26 | 42 | -16 | 19 |
8 | Harju JK Laagri | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 |
9 | Kuressaare | 20 | 4 | 2 | 14 | 20 | 40 | -20 | 14 |
10 | Tallinna Kalev | 19 | 3 | 1 | 15 | 16 | 60 | -44 | 10 |
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Estonia – Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất hôm nay giúp người dùng có thể theo dõi chi tiết thứ hạng, điểm số, hiệu số bàn thắng bại và thành tích thi đấu của từng đội bóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Estonia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Lưu lại: lịch bóng đá hôm nay | tỷ lệ kèo bóng đá