Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador mới nhất
1 | Independiente JT | 18 | 10 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 36 |
2 | Barcelona SC | 16 | 10 | 3 | 3 | 28 | 17 | 11 | 33 |
3 | Dep.Cuenca | 18 | 10 | 2 | 6 | 22 | 15 | 7 | 32 |
4 | SD Aucas | 18 | 8 | 5 | 5 | 25 | 20 | 5 | 29 |
5 | LDU Quito | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 18 | 8 | 27 |
6 | Orense SC | 17 | 8 | 3 | 6 | 18 | 20 | -2 | 27 |
7 | Delfin SC | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 23 | -4 | 25 |
8 | Univ Catolica Quito | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 23 | 5 | 24 |
9 | Libertad (ECU) | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 25 | 2 | 24 |
10 | Vinotinto FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 25 | 23 | 2 | 22 |
11 | Nacional Quito | 18 | 5 | 5 | 8 | 22 | 28 | -6 | 20 |
12 | Manta FC | 18 | 4 | 8 | 6 | 23 | 30 | -7 | 20 |
13 | Macara | 18 | 4 | 7 | 7 | 14 | 17 | -3 | 19 |
14 | Emelec | 18 | 4 | 7 | 7 | 13 | 22 | -9 | 19 |
15 | Mushuc Runa | 18 | 4 | 3 | 11 | 22 | 35 | -13 | 15 |
16 | Tecnico Uni. | 18 | 2 | 6 | 10 | 16 | 30 | -14 | 12 |
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ecuador – Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất hôm nay giúp người dùng có thể theo dõi chi tiết thứ hạng, điểm số, hiệu số bàn thắng bại và thành tích thi đấu của từng đội bóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ecuador:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Lưu lại: lịch bóng đá hôm nay | tỷ lệ kèo bóng đá