Bảng xếp hạng VĐQG Colombia hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia mới nhất
1 | America Cali | 20 | 11 | 6 | 3 | 29 | 12 | 17 | 39 |
2 | Millonarios | 20 | 11 | 5 | 4 | 30 | 17 | 13 | 38 |
3 | Junior Barranquilla | 20 | 10 | 7 | 3 | 26 | 16 | 10 | 37 |
4 | Deportes Tolima | 20 | 10 | 6 | 4 | 30 | 19 | 11 | 36 |
5 | Atl. Nacional | 20 | 10 | 5 | 5 | 37 | 21 | 16 | 35 |
6 | Santa Fe | 20 | 9 | 6 | 5 | 28 | 23 | 5 | 33 |
7 | Once Caldas | 20 | 10 | 3 | 7 | 26 | 22 | 4 | 33 |
8 | Inde.Medellin | 20 | 8 | 8 | 4 | 19 | 11 | 8 | 32 |
9 | Atl. Bucaramanga | 20 | 8 | 5 | 7 | 24 | 20 | 4 | 29 |
10 | Alianza Petrolera | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 21 | 2 | 29 |
11 | Deportivo Pasto | 20 | 8 | 5 | 7 | 20 | 20 | 0 | 29 |
12 | Pereira | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 21 | 1 | 28 |
13 | Deportivo Cali | 20 | 5 | 9 | 6 | 14 | 17 | -3 | 24 |
14 | Aguilas Doradas | 20 | 4 | 9 | 7 | 17 | 19 | -2 | 21 |
15 | Llaneros FC | 20 | 6 | 2 | 12 | 20 | 28 | -8 | 20 |
16 | Fortaleza | 20 | 5 | 5 | 10 | 15 | 25 | -10 | 20 |
17 | Boyaca Chico | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 31 | -17 | 20 |
18 | Envigado | 20 | 5 | 3 | 12 | 16 | 29 | -13 | 18 |
19 | Union Magdalena | 20 | 1 | 8 | 11 | 14 | 30 | -16 | 11 |
20 | La Equidad | 20 | 2 | 4 | 14 | 13 | 35 | -22 | 10 |
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Colombia – Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất hôm nay giúp người dùng có thể theo dõi chi tiết thứ hạng, điểm số, hiệu số bàn thắng bại và thành tích thi đấu của từng đội bóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Colombia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Lưu lại: lịch bóng đá hôm nay | tỷ lệ kèo bóng đá