Bảng xếp hạng VĐQG Bolivia hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Bolivia mới nhất
1 | Always Ready | 12 | 8 | 4 | 0 | 37 | 13 | 24 | 28 |
2 | The Strongest | 12 | 9 | 1 | 2 | 34 | 19 | 15 | 28 |
3 | Blooming | 12 | 6 | 4 | 2 | 25 | 18 | 7 | 22 |
4 | Bolivar | 12 | 6 | 3 | 3 | 29 | 16 | 13 | 21 |
5 | Gua. Villarroel SJ | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 17 | -2 | 17 |
6 | Oriente Petrolero | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 20 | -3 | 15 |
7 | San Antonio (BOL) | 12 | 3 | 5 | 4 | 20 | 24 | -4 | 14 |
8 | Aurora | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 20 | 0 | 13 |
9 | Real Tomayapo | 12 | 2 | 7 | 3 | 14 | 16 | -2 | 13 |
10 | Univ de Vinto | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 19 | -5 | 13 |
11 | ABB La Paz | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 16 | -6 | 13 |
12 | CD Guabira | 11 | 3 | 2 | 6 | 18 | 28 | -10 | 11 |
13 | Nacional Potosi | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 11 | 0 | 10 |
14 | Inde. Petrolero | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 20 | -4 | 10 |
15 | Real Oruro | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 8 |
16 | Jorge Wilstermann | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 25 | -18 | 5 |
Bảng xếp hạng VĐQG Bolivia mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bolivia – Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất hôm nay giúp người dùng có thể theo dõi chi tiết thứ hạng, điểm số, hiệu số bàn thắng bại và thành tích thi đấu của từng đội bóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bolivia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Lưu lại: lịch bóng đá hôm nay | tỷ lệ kèo bóng đá