Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan mới nhất
| 1 | Gornik Zabrze | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 |
| 2 | Jagiellonia | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 18 | 9 | 28 |
| 3 | Wisla Plock | 15 | 7 | 6 | 2 | 19 | 10 | 9 | 27 |
| 4 | Rakow Czestochowa | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 22 | 3 | 26 |
| 5 | Radomiak Radom | 17 | 7 | 4 | 6 | 33 | 28 | 5 | 25 |
| 6 | Cracovia Krakow | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 19 | 4 | 25 |
| 7 | Lech Poznan | 16 | 6 | 7 | 3 | 27 | 24 | 3 | 25 |
| 8 | Korona Kielce | 17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 18 | 2 | 23 |
| 9 | Zaglebie Lubin | 16 | 5 | 7 | 4 | 28 | 23 | 5 | 22 |
| 10 | Lechia GD | 17 | 6 | 4 | 7 | 32 | 35 | -3 | 22 |
| 11 | Widzew Lodz | 17 | 6 | 2 | 9 | 25 | 26 | -1 | 20 |
| 12 | Katowice | 16 | 6 | 2 | 8 | 23 | 27 | -4 | 20 |
| 13 | Pogon Szczecin | 17 | 6 | 2 | 9 | 26 | 30 | -4 | 20 |
| 14 | Legia Wars. | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 17 | 1 | 18 |
| 15 | Motor Lublin | 14 | 4 | 6 | 4 | 20 | 24 | -4 | 18 |
| 16 | Arka Gdynia | 17 | 5 | 3 | 9 | 14 | 32 | -18 | 18 |
| 17 | Nieciecza | 17 | 4 | 4 | 9 | 22 | 34 | -12 | 16 |
| 18 | Piast Gliwice | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 14 |
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ba Lan – Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất hôm nay giúp người dùng có thể theo dõi chi tiết thứ hạng, điểm số, hiệu số bàn thắng bại và thành tích thi đấu của từng đội bóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ba Lan:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Lưu lại: lịch bóng đá hôm nay | tỷ lệ kèo bóng đá