Bảng xếp hạng VĐQG Áo hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Áo mới nhất
1 | Sturm Graz | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 28 | 23 | 46 |
2 | Austria Wien | 22 | 14 | 4 | 4 | 36 | 19 | 17 | 46 |
3 | RB Salzburg | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 |
4 | Wolfsberger AC | 22 | 11 | 3 | 8 | 44 | 30 | 14 | 36 |
5 | Rapid Wien | 22 | 9 | 7 | 6 | 32 | 24 | 8 | 34 |
6 | Blau Weiss Linz | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 29 | 1 | 33 |
7 | Lask | 22 | 9 | 4 | 9 | 32 | 33 | -1 | 31 |
8 | Hartberg | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 31 | -7 | 26 |
9 | Austria Klagenfurt | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 44 | -22 | 21 |
10 | WSG Swarovski Tirol | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 31 | -11 | 19 |
11 | SCR Altach | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 35 | -15 | 16 |
12 | Grazer AK | 22 | 3 | 7 | 12 | 27 | 45 | -18 | 16 |
Bảng xếp hạng VĐQG Áo mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Áo – Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất hôm nay giúp người dùng có thể theo dõi chi tiết thứ hạng, điểm số, hiệu số bàn thắng bại và thành tích thi đấu của từng đội bóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Áo:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Lưu lại: lịch bóng đá hôm nay | tỷ lệ kèo bóng đá