Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập mới nhất
1 | Ahly Cairo | 25 | 17 | 7 | 1 | 52 | 18 | 34 | 58 |
2 | Pyramids FC | 25 | 17 | 5 | 3 | 47 | 20 | 27 | 56 |
3 | Zamalek SC | 25 | 13 | 8 | 4 | 44 | 22 | 22 | 47 |
4 | Al Masry | 25 | 11 | 9 | 5 | 29 | 20 | 9 | 42 |
5 | National Bank SC | 25 | 10 | 8 | 7 | 35 | 30 | 5 | 38 |
6 | Ceramica Cleopatra | 25 | 10 | 7 | 8 | 38 | 33 | 5 | 37 |
7 | ZED FC | 25 | 6 | 14 | 5 | 24 | 18 | 6 | 32 |
8 | Pharco FC | 25 | 8 | 8 | 9 | 25 | 35 | -10 | 32 |
9 | El Gouna | 25 | 8 | 6 | 11 | 20 | 22 | -2 | 30 |
10 | Talaea El Gaish | 25 | 6 | 11 | 8 | 18 | 24 | -6 | 29 |
11 | ENPPI Cairo | 25 | 6 | 9 | 10 | 18 | 26 | -8 | 27 |
12 | Petrojet Suez | 25 | 6 | 9 | 10 | 24 | 35 | -11 | 27 |
13 | Ittihad Alexandria | 25 | 5 | 11 | 9 | 14 | 21 | -7 | 26 |
14 | Modern Sport FC | 25 | 6 | 8 | 11 | 21 | 31 | -10 | 26 |
15 | Semouha Club | 25 | 6 | 7 | 12 | 15 | 28 | -13 | 25 |
16 | Haras Al Hodoud | 25 | 6 | 6 | 13 | 20 | 35 | -15 | 24 |
17 | Ismaily SC | 25 | 5 | 8 | 12 | 18 | 28 | -10 | 23 |
18 | Ghazl Al Mahalla | 25 | 6 | 5 | 14 | 20 | 36 | -16 | 23 |
Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ai Cập – Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất hôm nay giúp người dùng có thể theo dõi chi tiết thứ hạng, điểm số, hiệu số bàn thắng bại và thành tích thi đấu của từng đội bóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ai Cập:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Lưu lại: lịch bóng đá hôm nay | tỷ lệ kèo bóng đá