Bảng xếp hạng Nữ Iceland hôm nay
Bảng xếp hạng Nữ Iceland mới nhất
1 | Trottur Rey. Nữ | 8 | 7 | 1 | 0 | 20 | 5 | 15 | 22 |
2 | Breidablik Nữ | 8 | 6 | 1 | 1 | 35 | 7 | 28 | 19 |
3 | Hafnarfjordur Nữ | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 8 | 9 | 19 |
4 | Thor Akureyri Nữ | 8 | 5 | 0 | 3 | 15 | 13 | 2 | 15 |
5 | UMF Tindastoll Nữ | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 10 |
6 | Fram Rey. Nữ | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 18 | -8 | 9 |
7 | Stjarnan Nữ | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 19 | -10 | 9 |
8 | Valur Nữ | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 11 | -4 | 7 |
9 | Vikingur Rey. Nữ | 8 | 1 | 1 | 6 | 11 | 22 | -11 | 4 |
10 | Fjardab HL Nữ | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 22 | -19 | 1 |
Bảng xếp hạng Nữ Iceland mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Iceland – Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất hôm nay giúp người dùng có thể theo dõi chi tiết thứ hạng, điểm số, hiệu số bàn thắng bại và thành tích thi đấu của từng đội bóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Nữ Iceland:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Lưu lại: lịch bóng đá hôm nay | tỷ lệ kèo bóng đá