Bảng xếp hạng Japan Football League hôm nay
Bảng xếp hạng Japan Football League mới nhất
1 | Rayluck Shiga | 21 | 13 | 4 | 4 | 33 | 22 | 11 | 43 |
2 | Honda FC | 21 | 11 | 7 | 3 | 35 | 21 | 14 | 40 |
3 | Okinawa SV | 21 | 11 | 5 | 5 | 31 | 21 | 10 | 38 |
4 | Reinmeer Aomori | 21 | 10 | 8 | 3 | 29 | 19 | 10 | 38 |
5 | Verspah Oita | 21 | 9 | 7 | 5 | 27 | 19 | 8 | 34 |
6 | TIAMO Hirakata | 21 | 10 | 4 | 7 | 36 | 29 | 7 | 34 |
7 | Urayasu SC | 21 | 9 | 7 | 5 | 21 | 15 | 6 | 34 |
8 | Grulla Morioka | 21 | 7 | 5 | 9 | 28 | 29 | -1 | 26 |
9 | Maruyasu Okazaki | 21 | 7 | 5 | 9 | 21 | 26 | -5 | 26 |
10 | Minebea Mitsumi FC | 21 | 7 | 4 | 10 | 26 | 26 | 0 | 25 |
11 | Veertien Mie | 21 | 5 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 24 |
12 | Suzuka Point Getters | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 21 |
13 | Criacao Shinjuku | 21 | 5 | 5 | 11 | 15 | 20 | -5 | 20 |
14 | Yokogawa M. | 21 | 5 | 5 | 11 | 12 | 25 | -13 | 20 |
15 | Asuka FC | 21 | 3 | 8 | 10 | 14 | 20 | -6 | 17 |
16 | Yokohama SCC | 21 | 4 | 5 | 12 | 18 | 38 | -20 | 17 |
Bảng xếp hạng Japan Football League mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Japan Football League – Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất hôm nay giúp người dùng có thể theo dõi chi tiết thứ hạng, điểm số, hiệu số bàn thắng bại và thành tích thi đấu của từng đội bóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Japan Football League:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Lưu lại: lịch bóng đá hôm nay | tỷ lệ kèo bóng đá