Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Tây hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Tây mới nhất
1 | Duisburg | 31 | 22 | 6 | 3 | 62 | 23 | 39 | 72 |
2 | Gutersloh | 32 | 19 | 4 | 9 | 70 | 43 | 27 | 61 |
3 | Sportfreunde Lotte | 32 | 17 | 7 | 8 | 67 | 46 | 21 | 58 |
4 | Oberhausen | 32 | 16 | 6 | 10 | 58 | 44 | 14 | 54 |
5 | Fortuna Koln | 31 | 14 | 9 | 8 | 48 | 38 | 10 | 51 |
6 | Rodinghausen | 32 | 14 | 9 | 9 | 48 | 38 | 10 | 51 |
7 | M.gladbach II | 32 | 14 | 8 | 10 | 46 | 44 | 2 | 50 |
8 | FC Koln II | 32 | 12 | 8 | 12 | 51 | 43 | 8 | 44 |
9 | FC Bocholt | 32 | 10 | 10 | 12 | 62 | 59 | 3 | 40 |
10 | Paderborn 07 II | 32 | 11 | 7 | 14 | 52 | 50 | 2 | 40 |
11 | Fort.Dusseldorf II | 32 | 9 | 10 | 13 | 37 | 40 | -3 | 37 |
12 | FC Duren | 32 | 9 | 8 | 15 | 36 | 64 | -28 | 35 |
13 | Wiedenbruck | 31 | 10 | 3 | 18 | 38 | 54 | -16 | 33 |
14 | Schalke 04 II | 32 | 8 | 7 | 17 | 36 | 53 | -17 | 31 |
15 | Wuppertaler | 31 | 8 | 7 | 16 | 31 | 56 | -25 | 31 |
16 | Uerdingen | 28 | 7 | 7 | 14 | 32 | 51 | -19 | 28 |
17 | Ein. Hohkeppel | 32 | 6 | 8 | 18 | 38 | 66 | -28 | 26 |
18 | Turkspor Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Tây mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Tây – Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất hôm nay giúp người dùng có thể theo dõi chi tiết thứ hạng, điểm số, hiệu số bàn thắng bại và thành tích thi đấu của từng đội bóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Tây:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Lưu lại: lịch bóng đá hôm nay | tỷ lệ kèo bóng đá