Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Nam hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Nam mới nhất
1 | Hoffenheim II | 34 | 23 | 6 | 5 | 86 | 33 | 53 | 75 |
2 | Offenbach | 34 | 18 | 10 | 6 | 75 | 42 | 33 | 64 |
3 | SGV Freiberg | 34 | 19 | 6 | 9 | 55 | 37 | 18 | 63 |
4 | TSV Steinbach | 34 | 16 | 8 | 10 | 46 | 46 | 0 | 56 |
5 | FSV Frankfurt | 34 | 16 | 7 | 11 | 60 | 50 | 10 | 55 |
6 | Stuttgart Kickers | 34 | 15 | 7 | 12 | 56 | 46 | 10 | 52 |
7 | Freiburg II | 34 | 15 | 7 | 12 | 56 | 50 | 6 | 52 |
8 | Homburg | 34 | 12 | 11 | 11 | 56 | 45 | 11 | 47 |
9 | Hessen Kassel | 34 | 14 | 5 | 15 | 54 | 56 | -2 | 47 |
10 | Barockstadt FL | 34 | 11 | 13 | 10 | 41 | 45 | -4 | 46 |
11 | Astoria Walldorf | 34 | 12 | 7 | 15 | 57 | 58 | -1 | 43 |
12 | Mainz II | 34 | 12 | 5 | 17 | 48 | 53 | -5 | 41 |
13 | Ein.Trier | 34 | 11 | 8 | 15 | 46 | 61 | -15 | 41 |
14 | Bahlinger | 34 | 12 | 4 | 18 | 37 | 67 | -30 | 40 |
15 | Giessen | 34 | 10 | 8 | 16 | 37 | 56 | -19 | 38 |
16 | Ein.Frankfurt II | 34 | 9 | 8 | 17 | 45 | 49 | -4 | 35 |
17 | Goppinger | 34 | 9 | 8 | 17 | 45 | 64 | -19 | 35 |
18 | Villingen | 34 | 5 | 6 | 23 | 44 | 86 | -42 | 21 |
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Nam mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam – Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất hôm nay giúp người dùng có thể theo dõi chi tiết thứ hạng, điểm số, hiệu số bàn thắng bại và thành tích thi đấu của từng đội bóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Lưu lại: lịch bóng đá hôm nay | tỷ lệ kèo bóng đá