Bảng xếp hạng Hạng 3 Đức hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 3 Đức mới nhất
1 | E.Cottbus | 17 | 10 | 3 | 4 | 38 | 22 | 16 | 33 |
2 | Saarbrucken | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 30 |
3 | Dynamo Dresden | 16 | 8 | 5 | 3 | 30 | 19 | 11 | 29 |
4 | A.Bielefeld | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 13 | 8 | 29 |
5 | Sandhausen | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 20 | 5 | 27 |
6 | Wehen | 17 | 7 | 6 | 4 | 28 | 27 | 1 | 27 |
7 | Ingolstadt | 17 | 7 | 5 | 5 | 37 | 30 | 7 | 26 |
8 | Hansa Rostock | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 25 |
9 | A.Aachen | 17 | 5 | 8 | 4 | 17 | 20 | -3 | 23 |
10 | Erzgebirge Aue | 17 | 7 | 2 | 8 | 22 | 29 | -7 | 23 |
11 | B.Dortmund II | 17 | 6 | 4 | 7 | 32 | 30 | 2 | 22 |
12 | Verl | 17 | 5 | 7 | 5 | 25 | 26 | -1 | 22 |
13 | Munchen 1860 | 16 | 6 | 3 | 7 | 25 | 27 | -2 | 21 |
14 | Waldhof Man. | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 |
15 | Stuttgart II | 17 | 5 | 4 | 8 | 24 | 29 | -5 | 19 |
16 | Hannover II | 17 | 5 | 3 | 9 | 21 | 27 | -6 | 18 |
17 | Vik.Koln | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 25 | -3 | 17 |
18 | Essen | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | 16 |
19 | Unterhaching | 17 | 2 | 7 | 8 | 19 | 32 | -13 | 13 |
20 | Osnabruck | 16 | 2 | 5 | 9 | 19 | 33 | -14 | 11 |
Bảng xếp hạng Hạng 3 Đức mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Đức – Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất hôm nay giúp người dùng có thể theo dõi chi tiết thứ hạng, điểm số, hiệu số bàn thắng bại và thành tích thi đấu của từng đội bóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Đức:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Lưu lại: lịch bóng đá hôm nay | tỷ lệ kèo bóng đá