Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sỹ hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sỹ mới nhất
1 | Thun | 36 | 21 | 9 | 6 | 70 | 39 | 31 | 72 |
2 | Aarau | 36 | 16 | 13 | 7 | 63 | 45 | 18 | 61 |
3 | Etoile | 36 | 15 | 9 | 12 | 58 | 47 | 11 | 54 |
4 | Stade L. Ouchy | 36 | 14 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 53 |
5 | Vaduz | 36 | 13 | 12 | 11 | 48 | 49 | -1 | 51 |
6 | Wil 1900 | 36 | 13 | 11 | 12 | 58 | 57 | 1 | 50 |
7 | Bellinzona | 36 | 12 | 11 | 13 | 48 | 57 | -9 | 47 |
8 | Neuchatel Xamax | 36 | 12 | 5 | 19 | 57 | 65 | -8 | 41 |
9 | Stade Nyonnais | 36 | 10 | 6 | 20 | 44 | 68 | -24 | 36 |
10 | Schaffhausen | 36 | 7 | 7 | 22 | 39 | 69 | -30 | 28 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sỹ mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ – Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất hôm nay giúp người dùng có thể theo dõi chi tiết thứ hạng, điểm số, hiệu số bàn thắng bại và thành tích thi đấu của từng đội bóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Lưu lại: lịch bóng đá hôm nay | tỷ lệ kèo bóng đá