Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản mới nhất
1 | Mito Hollyhock | 22 | 13 | 6 | 3 | 33 | 17 | 16 | 45 |
2 | Vegalta Sendai | 22 | 11 | 7 | 4 | 27 | 20 | 7 | 40 |
3 | Omiya Ardija | 22 | 10 | 8 | 4 | 32 | 20 | 12 | 38 |
4 | JEF United Chiba | 22 | 11 | 5 | 6 | 32 | 21 | 11 | 38 |
5 | Tokushima Vortis | 22 | 10 | 7 | 5 | 23 | 13 | 10 | 37 |
6 | V-Varen Nagasaki | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 34 | 4 | 37 |
7 | Sagan Tosu | 22 | 10 | 6 | 6 | 23 | 20 | 3 | 36 |
8 | Jubilo Iwata | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 27 | 4 | 35 |
9 | Consa. Sapporo | 22 | 9 | 4 | 9 | 29 | 34 | -5 | 31 |
10 | Ventforet Kofu | 22 | 7 | 8 | 7 | 22 | 20 | 2 | 29 |
11 | FC Imabari | 22 | 6 | 10 | 6 | 26 | 23 | 3 | 28 |
12 | Oita Trinita | 22 | 6 | 9 | 7 | 19 | 21 | -2 | 27 |
13 | Fujieda MYFC | 22 | 7 | 5 | 10 | 25 | 29 | -4 | 26 |
14 | Iwaki FC | 22 | 6 | 7 | 9 | 27 | 31 | -4 | 25 |
15 | Montedio Yama. | 22 | 6 | 5 | 11 | 31 | 34 | -3 | 23 |
16 | Kataller Toyama | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 24 | -5 | 22 |
17 | Roas. Kumamoto | 22 | 5 | 6 | 11 | 24 | 33 | -9 | 21 |
18 | Blaublitz Akita | 22 | 6 | 3 | 13 | 25 | 40 | -15 | 21 |
19 | Renofa Yamaguchi | 22 | 3 | 9 | 10 | 19 | 28 | -9 | 18 |
20 | Ehime FC | 22 | 2 | 10 | 10 | 23 | 39 | -16 | 16 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản – Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất hôm nay giúp người dùng có thể theo dõi chi tiết thứ hạng, điểm số, hiệu số bàn thắng bại và thành tích thi đấu của từng đội bóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Lưu lại: lịch bóng đá hôm nay | tỷ lệ kèo bóng đá