Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan mới nhất
1 | Volendam | 38 | 26 | 4 | 8 | 87 | 48 | 39 | 82 |
2 | SBV Excelsior | 38 | 22 | 8 | 8 | 74 | 38 | 36 | 74 |
3 | Cambuur | 38 | 22 | 5 | 11 | 63 | 42 | 21 | 71 |
4 | ADO Den Haag | 38 | 20 | 10 | 8 | 69 | 47 | 22 | 70 |
5 | Dordrecht 90 | 38 | 20 | 8 | 10 | 69 | 46 | 23 | 68 |
6 | De Graafschap | 38 | 19 | 8 | 11 | 73 | 50 | 23 | 65 |
7 | Telstar | 38 | 17 | 10 | 11 | 69 | 47 | 22 | 61 |
8 | Emmen | 38 | 17 | 5 | 16 | 56 | 53 | 3 | 56 |
9 | Den Bosch | 38 | 15 | 10 | 13 | 53 | 48 | 5 | 55 |
10 | AZ Alkmaar U21 | 38 | 14 | 10 | 14 | 69 | 63 | 6 | 52 |
11 | Eindhoven | 38 | 14 | 9 | 15 | 58 | 64 | -6 | 51 |
12 | Roda JC | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 57 | -8 | 49 |
13 | Helmond Sport | 38 | 12 | 10 | 16 | 53 | 61 | -8 | 46 |
14 | Vitesse Arnhem | 38 | 11 | 11 | 16 | 54 | 73 | -19 | 44 |
15 | VVV Venlo | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 69 | -25 | 41 |
16 | MVV Maastricht | 38 | 10 | 10 | 18 | 52 | 59 | -7 | 40 |
17 | TOP Oss | 38 | 8 | 14 | 16 | 31 | 61 | -30 | 38 |
18 | Ajax U21 | 38 | 9 | 9 | 20 | 37 | 52 | -15 | 36 |
19 | PSV Eindhoven U21 | 38 | 8 | 6 | 24 | 55 | 86 | -31 | 30 |
20 | Utrecht U21 | 38 | 4 | 11 | 23 | 31 | 82 | -51 | 23 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Hà Lan – Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất hôm nay giúp người dùng có thể theo dõi chi tiết thứ hạng, điểm số, hiệu số bàn thắng bại và thành tích thi đấu của từng đội bóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Hà Lan:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Lưu lại: lịch bóng đá hôm nay | tỷ lệ kèo bóng đá