Bảng xếp hạng Cúp Romania hôm nay
Bảng xếp hạng Cúp Romania mới nhất
Bảng A
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sepsi OSK | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 3 | 11 | 12 |
2 | FC U Craiova 1948 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 |
3 | Unirea Slobozia | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 |
4 | Dinamo Bucuresti | 2 | 0 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 1 |
5 | Petrolul Ploiesti | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 |
6 | Voluntari | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 |
Bảng B
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | UTA Arad | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 9 |
2 | Steaua Bucuresti | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 |
3 | Gloria Buzau | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
4 | Mioveni | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 3 |
5 | Otelul Galati | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 |
6 | Botosani | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 |
Bảng C
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Universitaea Cluj | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 10 |
2 | CFR Cluj | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 |
3 | Farul Constanta | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 |
4 | CSC Dumbravita | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 |
5 | Rapid Bucuresti | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 |
6 | FCM Alexandria | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 | -8 | 0 |
Bảng D
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Hermannstadt | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 6 |
2 | Arges Pitesti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
3 | Baia Mare | 2 | 1 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 3 |
4 | Universitatea Craiova | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 |
5 | Chindia Targoviste | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 |
6 | CS Ocna Mures | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | -6 | 1 |
Bảng xếp hạng Cúp Romania mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Romania – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Cúp Romania… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Romania:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm