Bảng xếp hạng Aus Victoria hôm nay
Bảng xếp hạng Aus Victoria mới nhất
1 | Heidelberg Utd | 21 | 16 | 3 | 2 | 47 | 19 | 28 | 51 |
2 | Avondale Heights | 21 | 15 | 3 | 3 | 55 | 24 | 31 | 48 |
3 | Dandenong Th. | 21 | 12 | 5 | 4 | 45 | 28 | 17 | 41 |
4 | Oakleigh Cannons | 20 | 12 | 2 | 6 | 46 | 28 | 18 | 38 |
5 | Preston Lions | 21 | 9 | 5 | 7 | 30 | 28 | 2 | 32 |
6 | Hume City | 21 | 9 | 4 | 8 | 32 | 32 | 0 | 31 |
7 | Dandenong City | 21 | 7 | 8 | 6 | 38 | 35 | 3 | 29 |
8 | Green Gully SC | 21 | 8 | 5 | 8 | 35 | 33 | 2 | 29 |
9 | St Albans Saints | 21 | 6 | 5 | 10 | 39 | 41 | -2 | 23 |
10 | South Melbourne | 21 | 6 | 5 | 10 | 25 | 36 | -11 | 23 |
11 | Altona Magic SC | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 33 | -14 | 21 |
12 | Melb. Victory U21 | 21 | 4 | 3 | 14 | 32 | 48 | -16 | 15 |
13 | Port Melbourne | 21 | 4 | 3 | 14 | 20 | 51 | -31 | 15 |
14 | Melb. Knights | 20 | 4 | 1 | 15 | 22 | 49 | -27 | 13 |
Bảng xếp hạng Aus Victoria mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Aus Victoria – Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất hôm nay giúp người dùng có thể theo dõi chi tiết thứ hạng, điểm số, hiệu số bàn thắng bại và thành tích thi đấu của từng đội bóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Aus Victoria:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Lưu lại: lịch bóng đá hôm nay | tỷ lệ kèo bóng đá