Bảng xếp hạng Asiad 2023 Nữ hôm nay
Bảng xếp hạng Asiad 2023 Nữ mới nhất
Bảng A
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 0 | 22 | 6 |
2 | Uzbekistan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 3 |
3 | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | -22 | 0 |
Bảng B
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 |
2 | Thái Lan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
3 | Ấn Độ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 |
Bảng C
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Triều Tiên Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | 17 | 6 |
2 | Campuchia Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Singapore Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 17 | -17 | 0 |
Bảng D
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | 23 | 9 |
2 | Việt Nam Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 0 | 6 |
3 | Nepal Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 11 | -10 | 1 |
4 | Bangladesh Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 15 | -13 | 1 |
Bảng E
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Hàn Quốc Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 9 |
2 | Philippines Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 |
3 | Myanmar Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 3 |
4 | Hồng Kông Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 |
Bảng xếp hạng Asiad 2023 Nữ mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Asiad 2023 Nữ – Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất hôm nay giúp người dùng có thể theo dõi chi tiết thứ hạng, điểm số, hiệu số bàn thắng bại và thành tích thi đấu của từng đội bóng.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Asiad 2023 Nữ:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Lưu lại: lịch bóng đá hôm nay | tỷ lệ kèo bóng đá